HÀ NỘI → HẢI PHÒNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 29 chỗ; Giá: 130.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy 9, Số 01 Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai
|
Bx Thượng Lý: 52 đường Hà Nội, P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng |
05:50 -> 18:50
(60ph/chuyến) |
Vp Hải Phòng: 602 Phạm Văn Đồng, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh | ||
Vp An Lão: Thôn Tân Trung, X. Quang Trung, H. An Lão | ||
Vp Quán Toan: Số 1 Hải Triều, P. Quán Toan, Q. Hồng Bàng | ||
Ghế 45 chỗ; Giá: 130.000 VNĐ | ||
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q. Long Biên
|
Bx Vĩnh Niệm: 15 Bùi Viện, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân |
06:30 -> 19:30
(60ph/chuyến) |
Bx Thượng Lý: 52 đường Hà Nội, P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng | ||
Vp Hải Phòng: 602 Phạm Văn Đồng, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh | ||
Vp An Lão: Thôn Tân Trung, X. Quang Trung, H. An Lão | ||
Vp Quán Toan: Số 1 Hải Triều, P. Quán Toan, Q. Hồng Bàng | ||
Vp Vĩnh Bảo: (Đối diện Bx Vĩnh Bảo) X. Nhân Hòa, H. Vĩnh Bảo |
HẢI PHÒNG → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 29 chỗ; Giá: 130.000 VNĐ | ||
Bx Thượng Lý: 52 Đ. Hà Nội, P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng |
Bx Nước Ngầm: Quầy 9, Số 01 Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai
|
05:20 ->18:20
(60 phút/chuyến) |
Vp Hải Phòng: 602 Phạm Văn Đồng, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh | ||
Vp An Lão: Thôn Tân Trung, X. Quang Trung, H. An Lão | ||
Vp Quán Toan: Số 1 Hải Triều, P. Quán Toan, Q. Hồng Bàng | ||
Ghế 45 chỗ; Giá: 130.000 VNĐ | ||
Bx Vĩnh Niệm: 15 Bùi Viện, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q. Long Biên
|
05:30 -> 19:30
(60ph/chuyến) |
Bx Thượng Lý: 52 Đ. Hà Nội, P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng | ||
Vp Hải Phòng: 602 Phạm Văn Đồng, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh | ||
Vp An Lão: Thôn Tân Trung, X. Quang Trung, H. An Lão | ||
Vp Quán Toan: Số 1 Hải Triều, P. Quán Toan, Q. Hồng Bàng | ||
Vp Vĩnh Bảo: (Đối diện Bx Vĩnh Bảo) X. Nhân Hòa, H. Vĩnh Bảo |
HÀ NỘI → HẢI DƯƠNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 110.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy 9, Số 01 Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
Bx Hải Dương: Số 1 Hồng Quang, P. Bình Hàn, Tp Hải Dương
|
05:00 -> 20:00
(40ph/chuyến) |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q. Long Biên |
HẢI DƯƠNG → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 110.000 VNĐ | ||
Bx Hải Dương: Số 1 Hồng Quang, P. Bình Hàn, Tp Hải Dương
|
Bx Nước Ngầm: Quầy 9, Số 01 Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
05:00 → 20:00
(40ph/chuyến) |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q. Long Biên |
HÀ NỘI → THÁI BÌNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 120.000 VNĐ | ||
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q.Long Biên | Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | 06:50 ->18:50 (40 – 60ph/chuyến) |
THÁI BÌNH → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 120.000 VNĐ | ||
Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q. Long Biên | 05:40 -> 17:40 (40 – 60ph/chuyến) |
HÀ NỘI → HƯNG YÊN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 105.000 VNĐ | ||
Bx Nước Ngầm: Quầy 9, Số 01 Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
Điểm đón trả Hưng Yên: Dọc QL.5A, TT. Bần Yên Nhân, H. Mỹ Hào
|
05:00 -> 18:00
(40 – 60ph/chuyến) |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q. Long Biên |
HƯNG YÊN → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 105.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả Hưng Yên: Dọc QL.5A, TT. Bần Yên Nhân, H. Mỹ Hào
|
Bx Nước Ngầm: Quầy 9, Số 01 Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
06:00 -> 18:00
(40 – 60 ph/chuyến) |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm, P. Gia Thụy, Q. Long Biên |
HƯNG YÊN → THÁI BÌNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 105.000 VNĐ | ||
Điểm đón trả Hưng Yên: Dọc QL.5A, TT. Bần Yên Nhân, H. Mỹ Hào | Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | 06:00 -> 20:00 (40 – 60ph/chuyến) |
THÁI BÌNH → HƯNG YÊN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 105.000 VNĐ | ||
Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | Điểm đón trả Hưng Yên: Dọc QL.5A, TT. Bần Yên Nhân, H. Mỹ Hào | 06:00 -> 18:00 (40 – 60ph/chuyến) |
HẢI PHÒNG → NAM ĐỊNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 105.000 VNĐ | ||
Bx Vĩnh Niệm: 15 Bùi Viện, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân | Bx Nam Định: QL.10, P. Lộc Hòa, Tp. Nam Định | 06:00 – 07:00 – 08:20 – 09:40 – 11:00 – 13:00 – 14:20 – 15:40 – 16:50 – 18:00 (giờ có thể thay đổi theo ngày) |
NAM ĐỊNH → HẢI PHÒNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 105.000 VNĐ | ||
Bx Nam Định: QL.10, P. Lộc Hòa, Tp. Nam Định | Bx Vĩnh Niệm: 15 Bùi Viện, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân | 05:40 – 06:50 – 08:00 – 09:20 – 10:40 – 12:40 – 14:00 – 15:10 – 16:20 – 17:40 (giờ có thể thay đổi theo ngày) |
HẢI PHÒNG → THÁI BÌNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 80.000 VNĐ | ||
Bx Vĩnh Niệm: 15 Bùi Viện, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân | Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | 06:00 – 07:00 – 08:20 – 09:40 – 11:00 – 13:00 – 14:20 – 15:40 – 16:50 – 18:00 (giờ có thể thay đổi theo ngày) |
THÁI BÌNH → HẢI PHÒNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 80.000 VNĐ | ||
Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | Bx Vĩnh Niệm: 15 Bùi Viện, P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân | 06:10 – 07:20 – 08:30 – 09:50 – 11:10 – 13:10 – 14:30 – 15:40 – 16:50 – 18:10 (giờ có thể thay đổi theo ngày) |
THÁI BÌNH → NAM ĐỊNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 50.000 VNĐ | ||
Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | Bx Nam Định: QL.10, P. Lộc Hòa, Tp. Nam Định | 07:40 – 08:40 – 10:00 – 11:20 – 12:40 – 14:40 – 16:00 – 17:20 – 18:30 – 19:40 (giờ có thể thay đổi theo ngày) |
NAM ĐỊNH → THÁI BÌNH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế 45 chỗ; Giá: 50.000 VNĐ | ||
Bx Nam Định: QL.10, P. Lộc Hòa, Tp. Nam Định | Bx Thái Bình: ĐT.223, P. Bồ Xuyên, Tp. Thái Bình | 05:40 – 06:50 – 08:00 – 09:20 – 10:40 – 12:40 – 14:00 – 15:10 – 16:20 – 17:40 (giờ có thể thay đổi theo ngày) |